quân cảng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwən˧˧ ka̰ːŋ˧˩˧ | kwəŋ˧˥ kaːŋ˧˩˨ | wəŋ˧˧ kaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwən˧˥ kaːŋ˧˩ | kwən˧˥˧ ka̰ːʔŋ˧˩ |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]quân cảng
- Bến dành riêng cho tàu bè quân sự.
- Cam-ranh là một quân cảng tốt.
Tham khảo
[sửa]- "quân cảng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)