quân phân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwən˧˧ fən˧˧kwəŋ˧˥ fəŋ˧˥wəŋ˧˧ fəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwən˧˥ fən˧˥kwən˧˥˧ fən˧˥˧

Động từ[sửa]

quân phân

  1. Chia đều.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]