quèn quèn
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwɛ̤n˨˩ kwɛ̤n˨˩ | kwɛŋ˧˧ kwɛŋ˧˧ | wɛŋ˨˩ wɛŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwɛn˧˧ kwɛn˧˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa[sửa]
quèn quèn
- Xoàng xoàng, tầm thường.
- Sức học quèn quèn.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "quèn quèn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)