quốc học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwəwk˧˥ ha̰ʔwk˨˩kwə̰wk˩˧ ha̰wk˨˨wəwk˧˥ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwəwk˩˩ hawk˨˨kwəwk˩˩ ha̰wk˨˨kwə̰wk˩˧ ha̰wk˨˨

Danh từ[sửa]

quốc học

  1. Nền văn hóa của nước mình.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]