Bước tới nội dung

qua quít

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaː˧˧ kwit˧˥kwaː˧˥ kwḭt˩˧waː˧˧ wɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaː˧˥ kwit˩˩kwaː˧˥˧ kwḭt˩˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]