Bước tới nội dung

quadrature

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɑː.drə.ˌtʃʊr/

Danh từ

[sửa]

quadrature /ˈkwɑː.drə.ˌtʃʊr/

  1. (Toán học) Phép cầu phương.
    quadrature of the circle — phép cầu phương một vòng tròn
  2. (Thiên văn học) Vị trí góc vuông.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kwad.ʁa.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quadrature
/kwad.ʁa.tyʁ/
quadrature
/kwad.ʁa.tyʁ/

quadrature gc /kwad.ʁa.tyʁ/

  1. (Toán học) Phép cầu phương.
    Quadrature approchée — phép cầu phương gần đúng
    Quadrature quadrilatérale — phép cầu phương tứ giác
  2. (Thiên văn) Vị trí góc vuông.
  3. (Số nhiều) Tuần trăng huyền (thượng huyền và hạ huyền).
    chercher la quadrature du cercle — theo đuổi một việc nan giải

Tham khảo

[sửa]