Bước tới nội dung

quadrille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
quadrille

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kwɑː.ˈdrɪɫ/

Danh từ

[sửa]

quadrille /kwɑː.ˈdrɪɫ/

  1. Điệu cađri, điệu bốn cặp.
  2. Nhạc cho điệu cađri.
  3. Lối chơi bài bốn người ((thế kỷ) 18).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kad.ʁij/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quadrille
/kad.ʁij/
quadrilles
/kad.ʁij/

quadrille /kad.ʁij/

  1. Nhóm thao diễn ngựa.
  2. Nhóm đấu sĩ, đấu bò.
  3. Điệu nhảy cađri.

Tham khảo

[sửa]