quelled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]quelled
Chia động từ
[sửa]quell
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to quell | |||||
Phân từ hiện tại | quelling | |||||
Phân từ quá khứ | quelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quell | quell hoặc quellest¹ | quells hoặc quelleth¹ | quell | quell | quell |
Quá khứ | quelled | quelled hoặc quelledst¹ | quelled | quelled | quelled | quelled |
Tương lai | will/shall² quell | will/shall quell hoặc wilt/shalt¹ quell | will/shall quell | will/shall quell | will/shall quell | will/shall quell |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quell | quell hoặc quellest¹ | quell | quell | quell | quell |
Quá khứ | quelled | quelled | quelled | quelled | quelled | quelled |
Tương lai | were to quell hoặc should quell | were to quell hoặc should quell | were to quell hoặc should quell | were to quell hoặc should quell | were to quell hoặc should quell | were to quell hoặc should quell |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | quell | — | let’s quell | quell | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.