qui lai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˧ laːj˧˧kwi˧˥ laːj˧˥wi˧˧ laːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˥ laːj˧˥kwi˧˥˧ laːj˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

qui lai

  1. Trở về, quay về (vì mẹ chết).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]