Bước tới nội dung

quickie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɪ.ki/

Danh từ

[sửa]

quickie /ˈkwɪ.ki/

  1. (Thông tục) Phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim hàng năm).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Công việc làm ăn (cốt chỉ để đảm bảo chỉ tiêu).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cốc rượu pha vội.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)