quieted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]quieted
Chia động từ
[sửa]quiet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to quiet | |||||
Phân từ hiện tại | quieting | |||||
Phân từ quá khứ | quieted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quiet | quiet hoặc quietest¹ | quiets hoặc quieteth¹ | quiet | quiet | quiet |
Quá khứ | quieted | quieted hoặc quietedst¹ | quieted | quieted | quieted | quieted |
Tương lai | will/shall² quiet | will/shall quiet hoặc wilt/shalt¹ quiet | will/shall quiet | will/shall quiet | will/shall quiet | will/shall quiet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quiet | quiet hoặc quietest¹ | quiet | quiet | quiet | quiet |
Quá khứ | quieted | quieted | quieted | quieted | quieted | quieted |
Tương lai | were to quiet hoặc should quiet | were to quiet hoặc should quiet | were to quiet hoặc should quiet | were to quiet hoặc should quiet | were to quiet hoặc should quiet | were to quiet hoặc should quiet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | quiet | — | let’s quiet | quiet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.