Bước tới nội dung

quittance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɪ.tᵊnts/

Danh từ

[sửa]

quittance /ˈkwɪ.tᵊnts/

  1. Giấy chứng thu, biên lai.
  2. Sự đền , sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (thơ ca) sự giải thoát cho, sự miễn xá cho.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ki.tɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quittance
/ki.tɑ̃s/
quittances
/ki.tɑ̃s/

quittance gc /ki.tɑ̃s/

  1. Biên lai.
    donner quittance — (từ cũ, nghĩa cũ) miễn cho, tha cho

Tham khảo

[sửa]