Bước tới nội dung

uy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wi˧˧wi˧˥wi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wi˧˥wi˧˥˧

Danh từ

[sửa]

uy

  1. (, văn học) Xem oai
    ra uy
  2. Xem uy quyền
    "Chư hầu mến đức, nép uy, Xa thời tiến cống, gần thì làm tôi." (TNNL)

Tham khảo

[sửa]
  • Uy, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Tiếng Uzbek

[sửa]

Danh từ

[sửa]

uy

  1. nhà.