quá cảnh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaː˧˥ ka̰jŋ˧˩˧ | kwa̰ː˩˧ kan˧˩˨ | waː˧˥ kan˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaː˩˩ kajŋ˧˩ | kwa̰ː˩˧ ka̰ʔjŋ˧˩ |
Động từ
[sửa]quá cảnh
- (vận chuyển hàng hoá, hành khách) đi qua lãnh thổ của một hay nhiều nước để tới một nước khác, trên cơ sở hiệp định đã kí giữa các nước có liên quan.
- vận chuyển quá cảnh
Tham khảo
[sửa]- Quá cảnh, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam