Bước tới nội dung

quáng gà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːŋ˧˥ ɣa̤ː˨˩kwa̰ːŋ˩˧ ɣaː˧˧waːŋ˧˥ ɣaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːŋ˩˩ ɣaː˧˧kwa̰ːŋ˩˧ ɣaː˧˧

Danh từ

[sửa]

quáng gà

  1. Bệnh mắt không trông được từ chập tối đến đêm, giống như con .

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]