quân khu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwən˧˧ xu˧˧ | kwəŋ˧˥ kʰu˧˥ | wəŋ˧˧ kʰu˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwən˧˥ xu˧˥ | kwən˧˥˧ xu˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
quân khu
- Tổ chức quân đội ở một khu vực nhất định.
- Bộ tư lệnh quân khu III .
- Thủ trưởng các quân khu về dự đầy đủ.
Tham khảo[sửa]
- "quân khu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)