Bước tới nội dung

rày đây mai đó

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤j˨˩ ɗəj˧˧ maːj˧˧ ɗɔ˧˥ʐaj˧˧ ɗəj˧˥ maːj˧˥ ɗɔ̰˩˧ɹaj˨˩ ɗəj˧˧ maːj˧˧ ɗɔ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaj˧˧ ɗəj˧˥ maːj˧˥ ɗɔ˩˩ɹaj˧˧ ɗəj˧˥˧ maːj˧˥˧ ɗɔ̰˩˧

Cụm từ

[sửa]

rày đây mai đó

  1. Như nay đây mai đó.
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2930: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value).