rái cá biển

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Ảnh của rái cá biển

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːj˧˥ kaː˧˥ ɓiə̰n˧˩˧ʐa̰ːj˩˧ ka̰ː˩˧ ɓiəŋ˧˩˨ɹaːj˧˥ kaː˧˥ ɓiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaːj˩˩ kaː˩˩ ɓiən˧˩ɹa̰ːj˩˧ ka̰ː˩˧ ɓiə̰ʔn˧˩

Danh từ[sửa]

rái cá biển

  1. Tên của một loài động vật thuộc họ Chồn chủ yếu sinh sống dọc bờ biển Thái Bình Dương của Bắc Mỹ.