Bước tới nội dung

ráo hoảnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˥ hwa̰jŋ˧˩˧ʐa̰ːw˩˧ hwan˧˩˨ɹaːw˧˥ hwan˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaːw˩˩ hwaŋ˧˩ɹa̰ːw˩˧ hwa̰ʔŋ˧˩

Định nghĩa

[sửa]

ráo hoảnh

  1. Khô hẳn.không có chút nước nào
    Con mắt ráo hoảnh

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]