récompense

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.kɔ̃.pɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
récompense
/ʁe.kɔ̃.pɑ̃s/
récompenses
/ʁe.kɔ̃.pɑ̃s/

récompense gc /ʁe.kɔ̃.pɑ̃s/

  1. Phần thưởng.
    Distribuer des récompenses — phát phần thưởng
    mériter une récompense — đáng được thưởng
  2. Sự đền tội, sự trừng phạt; quả báo.
    Ton insolence aura sa récompense — mày sẽ đền tội về tội láo xược của mày
  3. (Từ cũ; nghiã cũ) Điều đền bù.
    Pour récompense — (từ cũ; nghiã cũ) để đền bù lại
    en récompense — trái lại, ngược lại

Tham khảo[sửa]