récompense
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.kɔ̃.pɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
récompense /ʁe.kɔ̃.pɑ̃s/ |
récompenses /ʁe.kɔ̃.pɑ̃s/ |
récompense gc /ʁe.kɔ̃.pɑ̃s/
- Phần thưởng.
- Distribuer des récompenses — phát phần thưởng
- mériter une récompense — đáng được thưởng
- Sự đền tội, sự trừng phạt; quả báo.
- Ton insolence aura sa récompense — mày sẽ đền tội về tội láo xược của mày
- (Từ cũ; nghiã cũ) Điều đền bù.
- Pour récompense — (từ cũ; nghiã cũ) để đền bù lại
- en récompense — trái lại, ngược lại
Tham khảo[sửa]
- "récompense". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)