régulateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ɡy.la.tœʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực régulateur
/ʁe.ɡy.la.tœʁ/
régulateurs
/ʁe.ɡy.la.tœʁ/
Giống cái régulatrice
/ʁe.ɡy.lat.ʁis/
régulateurs
/ʁe.ɡy.la.tœʁ/

régulateur /ʁe.ɡy.la.tœʁ/

  1. Điều hòa.
    Hormone régulatrice — (sinh vật học) hocmon điều hòa

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
régulateur
/ʁe.ɡy.la.tœʁ/
régulateurs
/ʁe.ɡy.la.tœʁ/

régulateur /ʁe.ɡy.la.tœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Thiết bị điều hoà, thiết bị điều chỉnh.
    Régulateur hydraulique — thiết bị điều chỉnh thuỷ lực
    Régulateur d’appoint — thiết bị điều chỉnh mớn nước (tàu thuyền)
    Régulateur à flotteur — thiết bị điều chỉnh kiểu phao
    Régulateur à ressort — thiết bị điều chỉnh kiểu lò xo
    Régulateur de voltage — thiết bị ổn định điện áp
    Régulateur de vitesse — bộ điều hoà tốc độ
    Régulateur de pression d’admission — thiết bị điều hoà áp lực nạp
  2. Đồng hồ chuẩn.
  3. (Đường sắt) Nhân viên điều độ.

Tham khảo[sửa]