régulateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.ɡy.la.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | régulateur /ʁe.ɡy.la.tœʁ/ |
régulateurs /ʁe.ɡy.la.tœʁ/ |
Giống cái | régulatrice /ʁe.ɡy.lat.ʁis/ |
régulateurs /ʁe.ɡy.la.tœʁ/ |
régulateur /ʁe.ɡy.la.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
régulateur /ʁe.ɡy.la.tœʁ/ |
régulateurs /ʁe.ɡy.la.tœʁ/ |
régulateur gđ /ʁe.ɡy.la.tœʁ/
- (Kỹ thuật) Thiết bị điều hoà, thiết bị điều chỉnh.
- Régulateur hydraulique — thiết bị điều chỉnh thuỷ lực
- Régulateur d’appoint — thiết bị điều chỉnh mớn nước (tàu thuyền)
- Régulateur à flotteur — thiết bị điều chỉnh kiểu phao
- Régulateur à ressort — thiết bị điều chỉnh kiểu lò xo
- Régulateur de voltage — thiết bị ổn định điện áp
- Régulateur de vitesse — bộ điều hoà tốc độ
- Régulateur de pression d’admission — thiết bị điều hoà áp lực nạp
- Đồng hồ chuẩn.
- (Đường sắt) Nhân viên điều độ.
Tham khảo
[sửa]- "régulateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)