Bước tới nội dung

rén chiếng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛn˧˥ ʨiəŋ˧˥ʐɛ̰ŋ˩˧ ʨiə̰ŋ˩˧ɹɛŋ˧˥ ʨiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɛn˩˩ ʨiəŋ˩˩ɹɛ̰n˩˧ ʨiə̰ŋ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

rén chiếng

  1. Rón rén trình bày.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]