rén chiếng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɛn˧˥ ʨiəŋ˧˥ | ʐɛ̰ŋ˩˧ ʨiə̰ŋ˩˧ | ɹɛŋ˧˥ ʨiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹɛn˩˩ ʨiəŋ˩˩ | ɹɛ̰n˩˧ ʨiə̰ŋ˩˧ |
Định nghĩa[sửa]
rén chiếng
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "rén chiếng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)