rù rù

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṳ˨˩ zṳ˨˩ʐu˧˧ ʐu˧˧ɹu˨˩ ɹu˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹu˧˧ ɹu˧˧

Tính từ[sửa]

  1. Như
    Ngồi rù rù ở nhà.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]