Bước tới nội dung

rút cục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zut˧˥ kṵʔk˨˩ʐṵk˩˧ kṵk˨˨ɹuk˧˥ kuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹut˩˩ kuk˨˨ɹut˩˩ kṵk˨˨ɹṵt˩˧ kṵk˨˨

Định nghĩa

[sửa]

rút cục

  1. Rút cuộc kết quả cuối cùng là.
    Thảo luận mãi, rút cục vẫn chưa thông.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]