rýže
Giao diện
Tiếng Séc
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:dercat tại dòng 22: attempt to concatenate local 'source_lang_name' (a nil value). Kế thừa từ tiếng Séc cổ rýž, từ tiếng Đức cao địa trung đại rīs, từ tiếng Latinh orȳza.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]rýže gc
- Gạo.
Biến cách
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).
Đọc thêm
[sửa]- rýže, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- rýže, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “rýže”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Séc
- Từ tiếng Séc kế thừa từ tiếng Séc cổ
- Từ tiếng Séc gốc Séc cổ
- Từ tiếng Séc gốc Đức cao địa trung đại
- Từ tiếng Séc gốc Latinh
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Séc/iːʒɛ
- Vần tiếng Séc/iːʒɛ/2 âm tiết
- Mục từ tiếng Séc có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Séc
- Danh từ giống cái tiếng Séc