rýže
Giao diện
Tiếng Séc
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:dercat tại dòng 22: attempt to concatenate local 'source_lang_name' (a nil value). Kế thừa từ tiếng Séc cổ rýž, từ tiếng Đức cao địa trung đại rīs, từ tiếng Latinh orȳza.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]rýže gc
- Gạo.
Biến cách
[sửa]Đọc thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Séc
- Từ tiếng Séc kế thừa từ tiếng Séc cổ
- Từ tiếng Séc gốc Séc cổ
- Từ tiếng Séc gốc Đức cao địa trung đại
- Từ tiếng Séc gốc Latinh
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Séc/iːʒɛ
- Vần tiếng Séc/iːʒɛ/2 âm tiết
- Từ tiếng Séc có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Séc
- tiếng Séc entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Séc
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Séc có giống cái s soft