upset
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌəp.ˈsɛt/
Ngoại động từ
[sửa]upset ngoại động từ upset /ˌəp.ˈsɛt/
- Làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ngã.
- to upset a bottle — đánh đổ cái chai
- to upset a car — đánh đổ xe
- to upset someone — đánh ngã ai
- (Hàng hải) Làm lật úp (thuyền...).
- Làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đảo lộn.
- to upset a room — làm lộn bậy cả căn phòng
- to upset a plan — làm đảo lộn kế hoạch
- Làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...).
- Làm bối rối, làm lo ngại.
- the least thing upsets him — một tí cái gì cũng làm cho anh ấy lo ngại bối rối
- (Kỹ thuật) Chồn.
Danh từ
[sửa]upset (số nhiều upsets) /ˌəp.ˈsɛt/
Tham khảo
[sửa]- "upset", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)