rắm rít

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zam˧˥ zit˧˥ʐa̰m˩˧ ʐḭt˩˧ɹam˧˥ ɹɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹam˩˩ ɹit˩˩ɹa̰m˩˧ ɹḭt˩˧

Danh từ[sửa]

rắm rít

  1. Rắm nói chung.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]