Bước tới nội dung

rốn bể cửa hầu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zon˧˥ ɓḛ˧˩˧ kɨ̰ə˧˩˧ hə̤w˨˩ʐo̰ŋ˩˧ ɓe˧˩˨ kɨə˧˩˨ həw˧˧ɹoŋ˧˥ ɓe˨˩˦ kɨə˨˩˦ həw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹon˩˩ ɓe˧˩ kɨə˧˩ həw˧˧ɹo̰n˩˧ ɓḛʔ˧˩ kɨ̰ʔə˧˩ həw˧˧

Định nghĩa

[sửa]

rốn bể cửa hầu

  1. Ý nói nơi cao sang thâm nghiêm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]