rốn bể cửa hầu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zon˧˥ ɓḛ˧˩˧ kɨ̰ə˧˩˧ hə̤w˨˩ | ʐo̰ŋ˩˧ ɓe˧˩˨ kɨə˧˩˨ həw˧˧ | ɹoŋ˧˥ ɓe˨˩˦ kɨə˨˩˦ həw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹon˩˩ ɓe˧˩ kɨə˧˩ həw˧˧ | ɹo̰n˩˧ ɓḛʔ˧˩ kɨ̰ʔə˧˩ həw˧˧ |
Định nghĩa
[sửa]rốn bể cửa hầu
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rốn bể cửa hầu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)