thâm nghiêm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰəm˧˧ ŋiəm˧˧ | tʰəm˧˥ ŋiəm˧˥ | tʰəm˧˧ ŋiəm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəm˧˥ ŋiəm˧˥ | tʰəm˧˥˧ ŋiəm˧˥˧ |
Định nghĩa[sửa]
thâm nghiêm
- Kín và nghiêm mật.
- Thâm nghiêm kín cổng cao tường (Truyện Kiều)
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "thâm nghiêm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)