rờ rỡ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̤ː˨˩ zəʔə˧˥ | ʐəː˧˧ ʐəː˧˩˨ | ɹəː˨˩ ɹəː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹəː˧˧ ɹə̰ː˩˧ | ɹəː˧˧ ɹəː˧˩ | ɹəː˧˧ ɹə̰ː˨˨ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
[sửa]rờ rỡ
- Sáng tỏ.
- Ánh bình minh rờ rỡ.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rờ rỡ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)