Bước tới nội dung

ro ró

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˧˧˥ʐɔ˧˥ ʐɔ̰˩˧ɹɔ˧˧ ɹɔ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹɔ˧˥ ɹɔ˩˩ɹɔ˧˥˧ ɹɔ̰˩˧

Từ tương tự

Tính từ

ro ró

  1. Quanh quẩn ở một nơi, không đi đâu.
    Ngồi ro ró ở xó nhà.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]