Bước tới nội dung

rục xương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṵʔk˨˩ sɨəŋ˧˧ʐṵk˨˨ sɨəŋ˧˥ɹuk˨˩˨ sɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuk˨˨ sɨəŋ˧˥ɹṵk˨˨ sɨəŋ˧˥ɹṵk˨˨ sɨəŋ˧˥˧

Động từ

[sửa]

rục xương

  1. Nói đến chết.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]