Bước tới nội dung

rục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṵʔk˨˩ʐṵk˨˨ɹuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuk˨˨ɹṵk˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

rục

  1. Chín tơi ra, nhừ ra.
    Thịt kho rục.
    (Quả) chín rục.
  2. (Kết hợp hạn chế) . .
    rục xương.
    Chết rục.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]