Bước tới nội dung

racketeer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌræ.kə.ˈtɪr/

Danh từ

[sửa]

racketeer /ˌræ.kə.ˈtɪr/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận.
  2. Kẻ cướp; găngxtơ.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)