Bước tới nội dung

racy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪ.si/

Tính từ

[sửa]

racy /ˈreɪ.si/

  1. Đặc biệt, đắc sắc.
    racy wine — rượu vang đặc biệt
    a racy flavỏu — hương vị đặc biệt
    to be racy of the soil — giữ được bản chất, giữ được sắc thái dân gian, giữ được đặc tính địa phương
  2. Sinh động, sâu sắc, hấp dẫn.
    a racy story — một chuyện hấp dẫn (sâu sắc)
    a racy style — văn phong sinh động hấp dẫn
  3. Hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người).
  4. (Thuộc) Giống tốt (thú).

Tham khảo

[sửa]