ramme
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ramme | ramma, rammen |
Số nhiều | rammer | rammene |
ramme gđc
- Khung, khuôn. Khuôn khổ.
- Denne rammen passer godt til bildet.
- Vi har overskredet rammen for budsjettet. — Chúng ta đã vượt ra ngoài khuôn khổ của ngân sách.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) vindusramme: Khung cửa sổ.
- (1) referanseramme: Sự giới hạn của đề mục.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ramme |
Hiện tại chỉ ngôi | rammer |
Quá khứ | ramma, rammet |
Động tính từ quá khứ | ramma, rammet |
Động tính từ hiện tại | — |
ramme
- Đụng, chạm, trúng. Động đến, xúc phạm, gây tổn hại.
- Pilen rammet ham i brystet.
- Landet ble rammet av en tørkekatastrofe. — Quốc gia bị thiệt hại vì nạn hạn hán.
- en rammende beskrivelse av forholdene — Sự tường thuật tình hình rất là chính xác.
Tham khảo
[sửa]- "ramme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)