rankly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræŋk.li/

Phó từ[sửa]

rankly /ˈræŋk.li/

  1. Rậm rạp, sum sê.
  2. Nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại (đất).
  3. Có mùi hôi thối, có vị hôi thối; khó chịu.
  4. Thô bỉ, tục tựu; ghê tởm.
  5. Hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rành rành, không lầm vào đâu được.

Tham khảo[sửa]