rascal
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈræs.kəl/
| [ˈræs.kəl] |
Danh từ
rascal /ˈræs.kəl/
- Kẻ.
- (Đùa cợt) Thằng ranh con, nhãi ranh.
- that rascal of a nephew of mine — cái thằng cháu ranh con của tôi
Thành ngữ
Tính từ
rascal /ˈræs.kəl/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rascal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)