rassis
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.si/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rassis /ʁa.si/ |
rassis /ʁa.si/ |
Giống cái | rassise /ʁa.siz/ |
rassis /ʁa.si/ |
rassis /ʁa.si/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rassis /ʁa.si/ |
rassis /ʁa.si/ |
rassis gđ /ʁa.si/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rassis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)