Bước tới nội dung

rassis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rassis
/ʁa.si/
rassis
/ʁa.si/
Giống cái rassise
/ʁa.siz/
rassis
/ʁa.si/

rassis /ʁa.si/

  1. Se lại (bánh).
  2. Bỏ lâu không cày (đất).
  3. Điềm tĩnh.
    Esprit rassis — đầu óc điềm tĩnh

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rassis
/ʁa.si/
rassis
/ʁa.si/

rassis /ʁa.si/

  1. Bánh se lại.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]