rassis
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʁa.si/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | rassis /ʁa.si/ |
rassis /ʁa.si/ |
| Giống cái | rassise /ʁa.siz/ |
rassis /ʁa.si/ |
rassis /ʁa.si/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| rassis /ʁa.si/ |
rassis /ʁa.si/ |
rassis gđ /ʁa.si/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rassis”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)