Bước tới nội dung

ratio

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪ.ˌʃoʊ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

ratio số nhiều ratios /'reiʃiouz/ /ˈreɪ.ˌʃoʊ/

  1. Tỷ số, tỷ lệ.
    ratio of similitude — (toán học) tỷ số đồng dạng
    in the ratio of 5 to 10 — theo tỷ lệ 5 trên 10
    to be in direct ratio to — theo tỷ lệ thuận với
    to be in inverse ratio to — theo tỷ lệ nghịch với
  2. (Kỹ thuật) Số truyền.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
ratio

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.sjɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ratio
/ʁa.sjɔ/
ratio
/ʁa.sjɔ/

ratio /ʁa.sjɔ/

  1. (Kế toán) Hệ số; chỉ số.

Tham khảo

[sửa]