Bước tới nội dung

ravin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræ.vən/

Danh từ

[sửa]

ravin /ˈræ.vən/

  1. (Thơ ca) Sự cướp bóc, sự cướp mồi, sự ăn ngấu nghiến, mồi.
    beast of ravin — thú săn mồi
  2. Của ăn cướp.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.vɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ravin
/ʁa.vɛ̃/
ravins
/ʁa.vɛ̃/

ravin /ʁa.vɛ̃/

  1. Thung.
  2. Rãnh (cho nước chảy).

Tham khảo

[sửa]