reassess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

reassess ngoại động từ

  1. Định giá lại để đánh thuế.
  2. Định mức lại (tiền thuế, tiền phạt... ).
  3. Đánh thuế lại; phạt lại.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]