rebutted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]rebutted
Chia động từ
[sửa]rebut
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rebut | |||||
Phân từ hiện tại | rebutting | |||||
Phân từ quá khứ | rebutted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rebut | rebut hoặc rebuttest¹ | rebuts hoặc rebutteth¹ | rebut | rebut | rebut |
Quá khứ | rebutted | rebutted hoặc rebuttedst¹ | rebutted | rebutted | rebutted | rebutted |
Tương lai | will/shall² rebut | will/shall rebut hoặc wilt/shalt¹ rebut | will/shall rebut | will/shall rebut | will/shall rebut | will/shall rebut |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rebut | rebut hoặc rebuttest¹ | rebut | rebut | rebut | rebut |
Quá khứ | rebutted | rebutted | rebutted | rebutted | rebutted | rebutted |
Tương lai | were to rebut hoặc should rebut | were to rebut hoặc should rebut | were to rebut hoặc should rebut | were to rebut hoặc should rebut | were to rebut hoặc should rebut | were to rebut hoặc should rebut |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rebut | — | let’s rebut | rebut | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.