rechausser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.ʃɔ.se/

Ngoại động từ[sửa]

rechausser ngoại động từ /ʁə.ʃɔ.se/

  1. Đi giày lại cho.
    Rechausser un enfant — đi giày lại cho một em bé
  2. Đóng lại móng (ngựa).
  3. (Nông nghiệp) Vun gốc (cây).
  4. (Kiến trúc) Xây lại chân; gia cố chân (tường).
  5. Thay săm lốp mới (xe).

Tham khảo[sửa]