săm lốp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sam˧˧ lop˧˥ | ʂam˧˥ lo̰p˩˧ | ʂam˧˧ lop˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂam˧˥ lop˩˩ | ʂam˧˥˧ lo̰p˩˧ |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp chambre + enveloppe.
Danh từ
[sửa]săm lốp
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: tyres and inner tubes
- Tiếng Pháp: chambre à air et pneu
- Tiếng Trung Quốc: 輪胎和內胎
Tham khảo
[sửa]- "săm lốp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)