recipe
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɛ.sə.ˌpi/
![]() | [ˈrɛ.sə.ˌpi] |
Danh từ[sửa]
recipe /ˈrɛ.sə.ˌpi/
- Công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế).
- Đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn.
- Phương pháp, cách làm (việc gì).
Tham khảo[sửa]
- "recipe". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)