recycled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]recycled
Chia động từ
[sửa]recycle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to recycle | |||||
Phân từ hiện tại | recycling | |||||
Phân từ quá khứ | recycled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | recycle | recycle hoặc recyclest¹ | recycles hoặc recycleth¹ | recycle | recycle | recycle |
Quá khứ | recycled | recycled hoặc recycledst¹ | recycled | recycled | recycled | recycled |
Tương lai | will/shall² recycle | will/shall recycle hoặc wilt/shalt¹ recycle | will/shall recycle | will/shall recycle | will/shall recycle | will/shall recycle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | recycle | recycle hoặc recyclest¹ | recycle | recycle | recycle | recycle |
Quá khứ | recycled | recycled | recycled | recycled | recycled | recycled |
Tương lai | were to recycle hoặc should recycle | were to recycle hoặc should recycle | were to recycle hoặc should recycle | were to recycle hoặc should recycle | were to recycle hoặc should recycle | were to recycle hoặc should recycle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | recycle | — | let’s recycle | recycle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.