Bước tới nội dung

redoubler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.du.ble/

Ngoại động từ

[sửa]

redoubler ngoại động từ /ʁə.du.ble/

  1. Láy lặp.
    Redoubler une syllabe — (ngôn ngữ học) láy âm (tiết)
  2. Lưu lớp, lưu ban, ở lại lớp.
    Redoubler un niveau — lưu lớp
  3. Lót lại.
    Redoubler un manteau — lót lại áo khoác
  4. Gia tăng.
    Redoubler ses efforts — gia tăng cố gắng

Đồng nghĩa

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

redoubler nội động từ /ʁə.du.ble/

  1. Gia tăng; mạnh lên.
    La tempête redouble — cơn bão mạnh lên
    Redoubler d’attention — gia tăng chú ý

Tham khảo

[sửa]