Bước tới nội dung

doubler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdə.bə.lɜː/

Danh từ

[sửa]

doubler /ˈdə.bə.lɜː/

  1. Máy nhân đôi.
    voltage doubler — máy nhân đôi thế hiệu
    frequency doubler — máy nhân đôi tần số

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

doubler ngoại động từ /du.ble/

  1. Tăng gấp đôi.
    Doubler le prix — tăng giá gấp đôi
  2. Chập đôi, bện đôi (sợi... ).
  3. Lót, bồi.
    Doubler un habit — lót áo
  4. (Ngành in) Sắp trùng.
  5. (Hàng hải) Bọc vỏ sắt (tàu).
  6. Vượt, vượt qua, vượt lên.
    Doubler un cap — vượt qua mũi biển
    Doubler une voiture — vượt lên một xe
  7. (Điện ảnh) Lồng tiếng.
    Doubler un film — lồng tiếng một bộ phim
  8. (Sân khấu) Đóng thay vai.
  9. (Thể dục thể thao) Chạy vượt một vòng.
    doubler le cap de — quá... tuổi
    Doubler le cap de la quarantaine — quá bốn mươi tuổi
    doubler de pas — rảo bước

Trái nghĩa

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

doubler nội động từ /du.ble/

  1. Gấp đôi.
    Doubler en hauteur — cao gấp đôi
  2. (Nghĩa rộng) Tăng.
    Doubler de vitesse — tăng tốc độ

Tham khảo

[sửa]