Bước tới nội dung

region

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈri.dʒən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

region /ˈri.dʒən/

  1. Vùng, miền.
    a mountainous region — miền đồi núi
    the abdominal region — (giải phẫu) vùng bụng
  2. Tầng lớp (quyển khí... ).
  3. Lĩnh vực.
    the region of metaphysics — lĩnh vực siêu hình học
  4. Khoảng.
    this costs in the region of 500₫ — cái đó giá trong khoảng 500 đồng

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]